Có 2 kết quả:

违时绝俗 wéi shí jué sú ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ違時絕俗 wéi shí jué sú ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to defy the times and reject custom (idiom); in breach of current conventions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to defy the times and reject custom (idiom); in breach of current conventions

Bình luận 0