Có 2 kết quả:
违时绝俗 wéi shí jué sú ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ • 違時絕俗 wéi shí jué sú ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ
wéi shí jué sú ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to defy the times and reject custom (idiom); in breach of current conventions
Bình luận 0
wéi shí jué sú ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to defy the times and reject custom (idiom); in breach of current conventions
Bình luận 0